Có 2 kết quả:

玳瑁 đại mội蝳蝐 đại mội

1/2

đại mội

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con đồi mồi

Từ điển trích dẫn

1. “Đại mội” 玳瑁: con đồi mồi (lat. Eretmochelys imbricata).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con đồi mồi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con đồi mồi. Như các chữ Đại mội 玳瑁 viết với bộ Ngọc.